Có 2 kết quả:
琼筵 qióng yán ㄑㄩㄥˊ ㄧㄢˊ • 瓊筵 qióng yán ㄑㄩㄥˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) elaborate feast
(2) elaborate feast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) elaborate feast
(2) elaborate feast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0